Dictionary inoculate
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inoculate là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … Web2 days ago · inoculate in American English. (ɪˈnɑkjəˌleit) (verb -lated, -lating) transitive verb. 1. to implant (a disease agent or antigen) in a person, animal, or plant to produce a …
Dictionary inoculate
Did you know?
Webinoculate verb uk / ɪˈnɒk.jə.leɪt / us / ɪˈnɑː.kjə.leɪt / [ T ] to give a weak form of a disease to a person or animal, usually by injection, as a protection against that disease: My children have been inoculated against polio. Louis Pasteur inoculated an 8-year-old boy with cowpox and then exposed him to smallpox to test his theory. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to inoculate somebody with the smallpox là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...
Webthe action of inoculating someone (= giving them a weak form of a disease as protection against it), or something such as an injection that is given for this reason: After … Webexp. to infect sb with sth. inoculer qn contre qch. exp. to inoculate sb against sth. ***. 'inoculé' also found in translations in English-French dictionary.
Webinoculate ( ɪˈnɒkjʊˌleɪt) vb 1. (Medicine) to introduce (the causative agent of a disease) into the body of (a person or animal), in order to induce immunity 2. (Microbiology) ( tr) to …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to inoculate somebody with the smallpox là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, …
Webinoculate - Translation to Spanish, pronunciation, and forum discussions. Forum discussions with the word(s) "inoculate" in the title: bistro columbus ohioWebDEFINITIONS 1. 1. to protect someone against a particular disease by injecting a medicine containing a small amount of the disease into them, so that their body becomes immune … bistro counter chairWebinoculate verb [ T ] uk / ɪˈnɒk.jə.leɪt / us / ɪˈnɑː.kjə.leɪt / to give a weak form of a disease to a person or animal, usually by injection, as a protection against that disease 給…接種, … bistro thetford minesWebinoculate verb uk / ɪˈnɒk.jə.leɪt/ us / ɪˈnɑː.kjə.leɪt/ [ T ] to give a weak form of a disease to a person or animal, usually by injection, as a protection against that disease vacunar My … bistrothai95WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inoculate là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... bistro wtWebSep 26, 2024 · INOCULATE meaning, definition in Cambridge English Dictionary inoculate definition: 1. to give a weak form of a disease to a person or animal, usually by … biswassomiti.comWeb1. To introduce a serum, vaccine, or antigenic substance into (the body of a person or animal), especially to produce or boost immunity to a specific disease. 2. To communicate a disease to (a living organism) by transferring its causative agent into the organism. 3. To implant microorganisms or infectious material into (a culture medium). bistrot sion