Dictionary inoculate

Webinoculates; inoculated; inoculating Britannica Dictionary definition of INOCULATE [+ object] medical : to give (a person or animal) a weakened form of a disease in order to prevent … Webinoculates instils invests leavens permeates pervades steeps suffuses immunize verbperform vaccination inoculate protect vaccinate impregnate verbinfuse, fill; make pregnant charge conceive drench fecundate fertilize imbrue implant inoculate inseminate leaven overflow percolate permeate pervade procreate produce reproduce saturate …

INOCULATE 意味, Cambridge 英語辞書での定義

Webintimate (v.). 1530년대, "공식적으로 알리다"; 1580년대, "간접적으로 제안하다", intimation에서 역생된 말로, 이는 발음을 설명할 수 있다. 그렇지 않으면, 라틴어 intimatus 의 과거 분사형인 intimare 에서 파생되었다. 옛 프랑스어 … Webimbibe (v.). 14세기 후반, 오래된 프랑스어 imbiber, embiber 에서 유래되었으며, 직접적으로 라틴어 imbibere 에서 유래되었습니다. 이는 in-(PIE 뿌리 *en에서 유래된 것)의 동화된 형태로 "흡수하다, 마시다, 흡입하다"를 뜻하며, bibere "마시다"와 관련이 있으며, PIE 뿌리 *po(i)-"마시다"와 관련이 있습니다. bistro at crowne pointe provincetown https://pattyindustry.com

Inoculate definition and meaning Collins English Dictionary

Webinoculate verb / iˈnokjuleit/ medical to give (a person etc) a mild form of a disease, usually by injecting germs into his body, so as to prevent him from catching a more serious form … Web14世纪后期的非法律意义“写作,作曲(诗歌等);口述”与旧形式 endite , indite (参见)一起使用。. 该意义可能部分与拉丁语 indicare “指出”混淆。. 在古典拉丁语中, indictus 的意思是“未说,未说出”(来自 in- “不”)。. 相关: Indictable ; indicted ... WebJun 16, 2024 · In Immunology, inoculation is defined as the process of introducing an antigenic substance or vaccine into the body to trigger an immune response against a specific disease. Currently, the process of inoculation is also known as vaccination or immunization (Figure 1). bistec bar and grill chicago

Inoculate definition of inoculate by Medical dictionary

Category:esoteric Etymonline에 의한 esoteric의 어원, 기원 및 의미

Tags:Dictionary inoculate

Dictionary inoculate

en- 是什么意思_en- 在线翻译_英语_来源_在线词源词 …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inoculate là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … Web2 days ago · inoculate in American English. (ɪˈnɑkjəˌleit) (verb -lated, -lating) transitive verb. 1. to implant (a disease agent or antigen) in a person, animal, or plant to produce a …

Dictionary inoculate

Did you know?

Webinoculate verb uk / ɪˈnɒk.jə.leɪt / us / ɪˈnɑː.kjə.leɪt / [ T ] to give a weak form of a disease to a person or animal, usually by injection, as a protection against that disease: My children have been inoculated against polio. Louis Pasteur inoculated an 8-year-old boy with cowpox and then exposed him to smallpox to test his theory. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to inoculate somebody with the smallpox là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...

Webthe action of inoculating someone (= giving them a weak form of a disease as protection against it), or something such as an injection that is given for this reason: After … Webexp. to infect sb with sth. inoculer qn contre qch. exp. to inoculate sb against sth. ***. 'inoculé' also found in translations in English-French dictionary.

Webinoculate ( ɪˈnɒkjʊˌleɪt) vb 1. (Medicine) to introduce (the causative agent of a disease) into the body of (a person or animal), in order to induce immunity 2. (Microbiology) ( tr) to …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to inoculate somebody with the smallpox là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, …

Webinoculate - Translation to Spanish, pronunciation, and forum discussions. Forum discussions with the word(s) "inoculate" in the title: bistro columbus ohioWebDEFINITIONS 1. 1. to protect someone against a particular disease by injecting a medicine containing a small amount of the disease into them, so that their body becomes immune … bistro counter chairWebinoculate verb [ T ] uk / ɪˈnɒk.jə.leɪt / us / ɪˈnɑː.kjə.leɪt / to give a weak form of a disease to a person or animal, usually by injection, as a protection against that disease 給…接種, … bistro thetford minesWebinoculate verb uk / ɪˈnɒk.jə.leɪt/ us / ɪˈnɑː.kjə.leɪt/ [ T ] to give a weak form of a disease to a person or animal, usually by injection, as a protection against that disease vacunar My … bistrothai95WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inoculate là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... bistro wtWebSep 26, 2024 · INOCULATE meaning, definition in Cambridge English Dictionary inoculate definition: 1. to give a weak form of a disease to a person or animal, usually by … biswassomiti.comWeb1. To introduce a serum, vaccine, or antigenic substance into (the body of a person or animal), especially to produce or boost immunity to a specific disease. 2. To communicate a disease to (a living organism) by transferring its causative agent into the organism. 3. To implant microorganisms or infectious material into (a culture medium). bistrot sion